Với xu hướng phát triển kinh tế không ngừng, nhiều cá nhân và tổ chức tại Việt Nam đang có nhu cầu thành lập doanh nghiệp để khởi nghiệp hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và tránh các rủi ro pháp lý, các nhà đầu tư cần hiểu rõ về điều kiện thành lập doanh nghiệp theo quy định mới nhất. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các điều kiện này, giúp bạn có cái nhìn toàn diện để chuẩn bị đầy đủ và đúng quy định trước khi bắt đầu quá trình thành lập doanh nghiệp.
Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp
Theo quy định pháp luật hiện hành, không phải cá nhân hoặc tổ chức nào cũng được quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Điều 18 của Luật Doanh nghiệp 2020 quy định cụ thể về các đối tượng không được phép thành lập doanh nghiệp, bao gồm:
- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức;
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân;
- Các đối tượng đang chấp hành hình phạt tù hoặc đang trong quá trình chịu trách nhiệm dân sự, hình sự, hành chính;
- Người dưới 18 tuổi, người bị mất năng lực hành vi dân sự.
Những quy định này nhằm đảm bảo rằng các chủ thể thành lập doanh nghiệp có đủ năng lực pháp lý và không bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đặc thù trong các tổ chức nhà nước hoặc lực lượng vũ trang.
Điều kiện về ngành nghề kinh doanh
Một doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh những ngành nghề mà pháp luật không cấm và phải đăng ký ngành nghề cụ thể trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Theo Điều 7 Luật Doanh nghiệp 2020 và các nghị định hướng dẫn, có các loại ngành nghề kinh doanh được chia thành ba nhóm chính:
- Ngành nghề không cần điều kiện: Đây là nhóm ngành nghề mà doanh nghiệp có thể tự do đăng ký và hoạt động mà không cần phải đáp ứng các yêu cầu hoặc điều kiện pháp lý đặc biệt.
- Ngành nghề có điều kiện: Đối với những ngành nghề này, doanh nghiệp cần phải đáp ứng một số yêu cầu cụ thể như có giấy phép kinh doanh, có chứng chỉ hành nghề hoặc các tiêu chuẩn kỹ thuật. Các ngành nghề có điều kiện bao gồm tài chính, bảo hiểm, y tế, giáo dục và một số ngành khác.
- Ngành nghề cấm kinh doanh: Đây là những ngành nghề có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh quốc gia, sức khỏe cộng đồng, như sản xuất chất cấm, mua bán người, và các hoạt động mang tính phi pháp.
Điều kiện về vốn điều lệ và vốn pháp định
Khi thành lập doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp phải đăng ký vốn điều lệ, là số vốn do các thành viên hoặc cổ đông góp hoặc cam kết góp trong một thời gian nhất định và được ghi trong Điều lệ công ty. Một số ngành nghề đòi hỏi phải có vốn pháp định, là mức vốn tối thiểu mà pháp luật yêu cầu để doanh nghiệp có thể hoạt động. Ví dụ:
- Ngành ngân hàng đòi hỏi vốn pháp định từ 3.000 tỷ đồng trở lên.
- Ngành bất động sản yêu cầu vốn pháp định từ 20 tỷ đồng.
Vốn điều lệ là cam kết của doanh nghiệp với khách hàng và đối tác, do đó, việc kê khai vốn điều lệ cần phải phù hợp với khả năng tài chính và quy mô hoạt động thực tế của doanh nghiệp.
Điều kiện về địa điểm trụ sở chính
Trụ sở chính của doanh nghiệp phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam và có địa chỉ xác định, bao gồm số nhà, ngõ, phố, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố. Trụ sở chính không được đặt tại các căn hộ chung cư có chức năng để ở, theo quy định tại Luật Nhà ở 2014. Để đảm bảo rằng trụ sở chính đáp ứng các yêu cầu pháp lý, doanh nghiệp nên ký hợp đồng thuê hoặc mua trụ sở chính tại những địa điểm phù hợp và đăng ký đúng địa chỉ trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Điều kiện về giấy phép và chứng chỉ hành nghề
Một số ngành nghề đòi hỏi doanh nghiệp phải có giấy phép kinh doanh riêng hoặc chứng chỉ hành nghề của người điều hành hoặc các nhân viên. Các ngành như y tế, giáo dục, tài chính, ngân hàng thường yêu cầu điều kiện này. Cụ thể:
- Giấy phép kinh doanh: Là giấy tờ chứng minh doanh nghiệp có quyền kinh doanh ngành nghề đã đăng ký.
- Chứng chỉ hành nghề: Là chứng nhận cho cá nhân đủ năng lực chuyên môn và được cấp phép hoạt động trong lĩnh vực liên quan.
Điều kiện về tên doanh nghiệp
Tên doanh nghiệp phải được đặt phù hợp với quy định tại Điều 37 và Điều 38 của Luật Doanh nghiệp 2020, cụ thể:
- Tên doanh nghiệp phải bao gồm loại hình doanh nghiệp và tên riêng.
- Tên doanh nghiệp không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trên toàn quốc.
- Không sử dụng tên các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội vào tên doanh nghiệp nếu không có sự đồng ý của cơ quan đó.
Doanh nghiệp cần kiểm tra tính hợp pháp của tên doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh trước khi nộp hồ sơ thành lập để tránh các tranh chấp hoặc yêu cầu sửa đổi sau này.
Giới thiệu dịch vụ thành lập công ty của công ty Vạn Lợi
Nếu bạn đang cần tìm kiếm một dịch vụ hỗ trợ thành lập doanh nghiệp chuyên nghiệp, công ty Vạn Lợi là sự lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn doanh nghiệp và kế toán thuế, Vạn Lợi không chỉ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ mà còn đảm bảo toàn bộ quy trình diễn ra suôn sẻ, đúng quy định pháp luật. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của Vạn Lợi cam kết tư vấn chính xác, hỗ trợ tận tình từ bước đầu cho đến khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Thông tin liên hệ công ty Vạn Lợi:
- Điện thoại: 0705.80.80.80
- Website: thanhlapcongtytrongoi.com
Thành lập doanh nghiệp đòi hỏi phải tuân thủ nhiều quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và ổn định trong hoạt động. Việc hiểu rõ và đáp ứng các điều kiện về chủ thể, ngành nghề, vốn điều lệ, trụ sở chính, giấy phép, và tên doanh nghiệp sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa quy trình thành lập. Hy vọng rằng với những thông tin được chia sẻ trong bài viết, bạn sẽ nắm vững các bước chuẩn bị cần thiết. Hãy để công ty Vạn Lợi đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng và phát triển doanh nghiệp một cách bền vững.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét